Trĩ nội độ 2 là một giai đoạn phát triển của bệnh trĩ nội. Mỗi giai đoạn của bệnh trĩ nội sẽ có những dấu hiệu, mức độ nguy hiểm khác nhau. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu về bệnh trĩ nội độ 2 là gì, những biến chứng có thể gặp và biện pháp điều trị phù hợp với giai đoạn bệnh này trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Bệnh trĩ nội độ 2 là gì? Biểu hiện như thế nào?
Trĩ nội độ 2 là một trong các giai đoạn của bệnh trĩ nội – một loại bệnh lý đường tiêu hoá xảy ra khi các tĩnh mạch trong niêm mạc trực tràng bị sưng phồng do phải chịu áp lực trong thời gian dài.

Bệnh trĩ nội cấp độ 2 là giai đoạn tiếp theo sau trĩ nội độ 1, trong đó các búi trĩ đã to lên đáng kể và có thể sa ra khỏi ống hậu môn khi đi đại tiện nhưng có thể dễ dàng tự co lại sau đó. Đây là giai đoạn có mức độ nghiêm trọng hơn trĩ độ 1 nhưng chưa tiến triển nặng như trĩ độ 3 hoặc 4 với các triệu chứng cụ thể như sau:
- Chảy máu khi đi đại tiện: Đây là triệu chứng điển hình và thường gặp. Máu thường là máu tươi, dính trên phân hoặc giấy vệ sinh. Ở độ 2, lượng máu có thể nhiều hơn độ 1 nhưng chưa chảy thành tia hoặc liên tục.
- Sa búi trĩ khi đi đại tiện: Khi đi vệ sinh, người bệnh có thể thấy búi trĩ bị đẩy ra ngoài hậu môn do áp lực. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, búi trĩ có thể tự co lại sau khi đi đại tiện mà không cần dùng tay đẩy vào.
- Ngứa ngáy và khó chịu quanh hậu môn: Niêm mạc hậu môn có thể bị kích ứng do dịch nhầy từ búi trĩ, dẫn đến ngứa ngáy, ẩm ướt và khó chịu.
- Đau hoặc căng tức khi đi đại tiện: Đôi khi, cảm giác đau rát có thể xuất hiện, đặc biệt khi búi trĩ sa ra ngoài và ma sát với phân hoặc niêm mạc hậu môn.
- Cảm giác mắc phân không hết: Người bệnh có thể cảm thấy vẫn còn phân trong trực tràng sau khi đi vệ sinh xong do kích thước và vị trí của búi trĩ.
Đánh giá mức độ nguy hiểm của trĩ nội độ 2 đối với người bệnh
Trĩ nội độ 2 là giai đoạn trung bình trong tiến triển của bệnh trĩ nội, trong đó búi trĩ đã phát triển đến mức đủ lớn để có thể sa ra ngoài hậu môn khi đi đại tiện, nhưng vẫn có khả năng tự co lại sau khi đi vệ sinh mà không cần tác động bên ngoài. Để đánh giá mức độ nguy hiểm của bệnh trĩ nội độ 2, chúng ta cần xem xét về nguy cơ biến chứng, mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, cùng khả năng tiến triển bệnh nếu không được điều trị thích hợp.
Mức độ ảnh hưởng của trĩ nội độ 2 đến sức khỏe

Khi bị trĩ nội độ 2, người bệnh sẽ cảm nhận thấy sức khoẻ hệ tiêu hoá và hệ mạch máu trong khu vực trực tràng hậu môn suy giảm một cách đáng kể. Trong đó, búi trĩ phát triển và sa ra ngoài khi đi đại tiện sẽ dẫn đến các vấn đề sau:
- Thiếu máu nhẹ do mất máu mãn tính: Chảy máu khi đi đại tiện là triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân trĩ độ 2. Mặc dù lượng máu mất mỗi lần đi vệ sinh là không lớn, nhưng chảy máu kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu mãn tính. Thiếu máu nhẹ có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, suy giảm tập trung, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và học tập.
- Nguy cơ viêm nhiễm: Khi búi trĩ sa ra ngoài, niêm mạc hậu môn dễ bị tổn thương và nhiễm trùng do tiếp xúc với vi khuẩn từ phân. Tình trạng nhiễm khuẩn kéo dài có thể dẫn đến viêm nhiễm, làm nặng thêm triệu chứng ngứa ngáy, đau rát và có khả năng dẫn đến áp xe hậu môn nếu vi khuẩn xâm nhập vào mô.
- Tác động lên hệ thần kinh và tuần hoàn ở vùng hậu môn: Búi trĩ gây áp lực lên các dây thần kinh và mạch máu trong vùng hậu môn, có thể gây đau hoặc cảm giác khó chịu khi ngồi hoặc vận động. Điều này có thể gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, làm giảm khả năng vận động và ảnh hưởng tâm lý của bệnh nhân.
Nguy cơ tiến triển của trĩ nội độ 2
Trĩ nội độ 2 được coi là giai đoạn có khả năng tiến triển nhanh chóng nếu không có phương pháp điều trị hoặc kiểm soát phù hợp. Sự gia tăng áp lực kéo dài do táo bón, ngồi lâu, ít vận động hoặc các yếu tố nguy cơ khác có thể khiến búi trĩ phát triển lớn hơn dẫn đến:
- Nhanh chóng tiến vào giai đoạn trĩ nội độ 3, 4: Ở giai đoạn cao hơn, búi trĩ sẽ sa ra ngoài hoàn toàn, không tự co lại và người bệnh có thể cần dùng tay hoặc dụng cụ để đẩy vào. Bên cạnh đó, việc điều trị ở giai đoạn này cũng trở nên phức tạp hơn cũng như tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm bao gồm hoại tử hoặc nghẹt búi trĩ.
- Biến chứng nghẹt búi trĩ: Khi búi trĩ lớn hơn và không thể tự co vào sẽ rất dễ bị mắc kẹt ở cửa hậu môn. Tình trạng này có thể gây đau đớn dữ dội, sưng tấy, thậm chí là hoại tử do thiếu máu đến nuôi dưỡng búi trĩ.
Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

Không chỉ ảnh hưởng đến sức khoẻ cũng như nguy cơ tiến triển thành giai đoạn nặng kèm theo biến chứng, trĩ nội độ 2 còn gây ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống của người bệnh bao gồm:
- Đau rát và ngứa ngáy: Các triệu chứng đau và ngứa thường xuyên có thể gây khó chịu, khiến bệnh nhân gặp khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, ảnh hưởng đến giấc ngủ và làm suy giảm chất lượng cuộc sống.
- Giảm hiệu suất công việc: Cảm giác căng tức, đau hoặc khó chịu khiến bệnh nhân không thể ngồi lâu hoặc tập trung vào công việc, ảnh hưởng đến năng suất làm việc.
- Áp lực tâm lý: Sự lo lắng về tình trạng chảy máu, ngứa và đau khiến bệnh nhân thường có tâm lý ngại giao tiếp hoặc tham gia các hoạt động xã hội, thậm chí có thể dẫn đến trầm cảm nhẹ nếu tình trạng kéo dài mà không được điều trị.
Có thể thấy, mặc dù được đánh giá là giai đoạn nhẹ của trĩ nội nhưng người bệnh không được phép chủ quan bởi giai đoạn này vẫn gây ảnh hưởng rất nhiều đến sinh hoạt hàng ngày cũng như sức khoẻ của người bệnh. Chính vì vậy, ngay khi có các triệu chứng cho thấy đang mắc bệnh trĩ nội, người bệnh cần nhanh chóng đến ngay các cơ sở y tế để được thăm khám cũng như điều trị bằng biện pháp phù hợp.
Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về các cấp độ trĩ nội
Quy trình chẩn đoán và ra hồ sơ bệnh án trĩ nội độ 2
Để chẩn đoán và lập hồ sơ bệnh án trĩ nội độ 2, bác sĩ thường thực hiện một quy trình có hệ thống và chi tiết nhằm xác định chính xác tình trạng trĩ nội độ 2 của bệnh nhân và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Dưới đây là quy trình cụ thể từ khám lâm sàng, cận lâm sàng đến lập hồ sơ.
Khai thác tiền sử bệnh lý và khám lâm sàng

Bước đầu tiên này giúp bác sĩ nắm sơ qua về các dấu hiệu bất thường người bệnh gặp phải. Người bệnh cần khai báo trung thực, chính xác về các vấn đề mà bác sĩ đưa ra bao gồm:
- Các triệu chứng chính: Bệnh nhân cần báo cáo các triệu chứng như chảy máu khi đi đại tiện, đau hoặc căng tức ở vùng hậu môn, ngứa ngáy và có cảm giác búi trĩ sa ra ngoài khi đi đại tiện.
- Lịch sử bệnh tiêu hóa: Xem xét tiền sử về các bệnh lý tiêu hóa khác, tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài, thói quen sinh hoạt, đặc biệt là thời gian ngồi lâu hoặc công việc phải đứng nhiều.
- Các yếu tố nguy cơ: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các yếu tố nguy cơ khác như chế độ ăn ít chất xơ, thói quen uống nước, tình trạng ít vận động, mang thai hoặc sinh nở (nếu là nữ).
Sau khi đã nắm rõ các triệu chứng, tiền sử bệnh lý của người bệnh, bác sĩ sẽ tiến hành quan sát vùng hậu môn và đánh giá mức độ phát triển của búi trĩ bao gồm:
- Quan sát vùng hậu môn: Bác sĩ có thể quan sát bên ngoài hậu môn để tìm dấu hiệu sưng hoặc tổn thương, nhưng với trĩ nội, búi trĩ thường nằm sâu bên trong trực tràng nên khó nhận thấy từ bên ngoài.
- Đánh giá độ sa búi trĩ: Với trĩ nội độ 2, khi bệnh nhân đi đại tiện, búi trĩ có thể sa ra ngoài hậu môn nhưng tự co lại sau đó. Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân mô tả tình trạng sa búi trĩ để có cơ sở đánh giá mức độ.
- Khám trực tràng: Bác sĩ có thể thăm khám bằng cách dùng tay đeo găng để sờ vào bên trong hậu môn nhằm đánh giá tình trạng sưng, mức độ nhạy cảm của niêm mạc và kiểm tra xem có khối sưng nào khác (như polyp hay u trực tràng).
Chỉ định các phương pháp khám cận lâm sàng

Không chỉ quan sát bằng mắt thường, người bệnh cũng cần làm một số xét nghiệm cận lâm sàng để cho kết quả chính xác nhất về tình trạng bệnh lý bao gồm:
- Nội soi hậu môn – trực tràng: Đây là phương pháp quan trọng giúp chẩn đoán chính xác trĩ nội độ 2. Nội soi sẽ cung cấp hình ảnh chi tiết về vị trí, kích thước và tình trạng của búi trĩ. Bác sĩ có thể quan sát trực tiếp để xác định mức độ sa búi trĩ và phân biệt với các bệnh lý khác của trực tràng như polyp, viêm loét hay khối u.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp kiểm tra tình trạng thiếu máu nếu có chảy máu kéo dài. Các chỉ số hồng cầu, hemoglobin, hematocrit có thể giảm nhẹ trong trường hợp bệnh nhân bị chảy máu mãn tính khi đi vệ sinh.
Dựa trên kết quả thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng, bác sĩ sẽ thấy và đánh giá được búi trĩ nằm trong hay trực tràng và có thể sa ra ngoài khi có áp lực hay không? Bên cạnh đó, kết quả cũng giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán phân biệt xem người bệnh có mắc bệnh trĩ không hay đang mắc các bệnh như polyp hậu môn, rò hậu môn,…
Lập hồ sơ bệnh án
Sau khi có đầy đủ kết quả thăm khám, xét nghiệm, bác sĩ sẽ tiến hành lập hồ sơ bệnh án. Trong hồ sơ bệnh án thường bao gồm các thông tin cá nhân, kế hoạch điều trị và hướng dẫn theo dõi, tái khám,…
Xem thêm: Bệnh trĩ nội độ 1 đã cần phẫu thuật? Nhận biết và cách chữa như thế nào?
Hướng dẫn điều trị trĩ nội độ 2 an toàn, hiệu quả
Trĩ nội độ 2 là giai đoạn chưa bắt buộc phải can thiệp các biện pháp ngoại khoa vào điều trị bởi các triệu chứng vẫn ở tầm kiểm soát. Vì vậy, để điều trị bệnh giai đoạn này, các bác sĩ thường tập trung vào giảm triệu chứng, ngăn chặn bệnh tiến triển cũng như cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến, từ thay đổi lối sống đến can thiệp y khoa vào điều trị:
Xây dựng chế độ dinh dưỡng, thói quen sinh hoạt lành mạnh
Bệnh trĩ nội độ 2 là giai đoạn hoàn toàn có thể cải thiện các triệu chứng bằng cách xây dựng lối sống lành mạnh. Trong đó, chế độ dinh dương và các thói quen vận động sẽ ảnh hưởng rất lớn đến quá trình cải thiện đó. Chính vì vậy, người bệnh hãy bắt đầu với:

- Tăng cường chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt để tăng chất xơ trong chế độ ăn uống, giúp làm mềm phân và giảm táo bón. Một số thực phẩm giàu chất xơ tốt được khuyến khích sử dụng như đậu, các loại quả mọng, rau xanh và các loại hạt.
- Uống đủ nước: Uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày tương đương với 1.5 – 2 lít nước để hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả, giúp làm mềm phân và giảm tình trạng táo bón.
- Tránh xa các thực phẩm xấu: Thực phẩm xấu thường là các loại đồ ăn chế biến sẵn, cay nóng, ít chất xơ hoặc các loại đồ uống có cồn,…
- Đi đại tiện đúng giờ: Hình thành thói quen đi đại tiện vào cùng một khung giờ mỗi ngày, tránh rặn mạnh và không ngồi lâu trong nhà vệ sinh để tránh gây áp lực lên hậu môn khiến búi trĩ tăng kích thước
- Vận động thường xuyên: Nếu phải ngồi lâu một chỗ thì người bệnh nên đứng dậy, đi lại vận động hoặc dành khoảng 30p/ ngày để vận động với các bài tập nhẹ như đi bộ, yoga hoặc bơi lội để giảm áp lực lên các tĩnh mạch hậu môn.
Áp dụng các biện pháp vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu trong điều trị trĩ nội là một phương pháp giúp giảm triệu chứng và cải thiện lưu thông máu mà không cần đến can thiệp phẫu thuật. Phương pháp này được đánh giá là an toàn, ít gây đau đớn và thường được sử dụng cho trĩ nội độ 1 và 2. Các biện pháp vật lý trị liệu phổ biến bao gồm:

- Ngâm hậu môn trong nước ấm: Nước ấm giúp thư giãn các cơ quanh hậu môn, giảm sưng, giảm đau, và kích thích tuần hoàn máu trong khu vực hậu môn – trực tràng, giúp búi trĩ co lại. Vì vậy, bạn có thể ngâm hậu môn vào chậu nước ấm khoảng 10-15p mỗi ngày, mỗi ngày thực hiện từ 2 – 3 lần
- Chườm lạnh giảm sưng đau: Chườm lạnh giúp giảm sưng và làm tê tạm thời, giảm cảm giác khó chịu và đau nhức. Bạn nên sử dụng túi chườm lạnh áp lên khu vực hậu môn trong khoảng 10 – 15 phút. Tuy nhiên, cũng nên lưu ý rằng biện pháp này chỉ hỗ trợ giảm đau tạm thời nên muốn điều trị triệt để thì nên áp dụng các biện pháp điều trị khác
- Thực hiện bài tập kegel vùng đáy chậu: Bài tập Kegel giúp tăng cường sức mạnh của các cơ ở vùng chậu, cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực lên búi trĩ. Bài tập này rất hữu ích cho người bị trĩ và hỗ trợ phòng ngừa tái phát. Cách thực hiện của bài tập kegel rất đơn giản khi chỉ cần co và thả lỏng cơ vùng chậu, giữ tư thế co trong 5 giây, sau đó thả lỏng 5 giây, lặp lại 10-15 lần mỗi ngày.
- Bấm huyệt: Bấm huyệt là một phương pháp Đông y giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ điều trị trĩ nội độ 2. Bằng cách tác động lên các huyệt vị nhất định, bấm huyệt có thể giúp giảm đau, kích thích tuần hoàn máu, cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm áp lực lên vùng hậu môn. Với biện pháp này, bạn có thể tham khảo hướng dẫn của các bác sĩ đông y sau đó tự áp dụng tại nhà.
Điều trị tại chỗ bằng thuốc
Bên cạnh các biện pháp cải thiện và vật lý trị liệu thì người bệnh cũng có thể dùng thuốc điều trị để cho hiệu quả nhanh hơn. Điều trị trĩ nội độ 2 bằng thuốc thường bao gồm các loại thuốc uống, thuốc bôi và thuốc đặt hậu môn để giảm triệu chứng như sưng, đau, ngứa, và cải thiện lưu thông máu đến vùng hậu môn. Dưới đây là các loại thuốc thường dùng trong điều trị trĩ nội độ 2:
- Thuốc bôi và thuốc đặt hậu môn: Dùng các loại thuốc có thành phần chống viêm, giảm đau, giảm ngứa và co búi trĩ. Một số loại thuốc bôi phổ biến như hydrocortisone hoặc lidocaine có thể giảm ngứa và đau hiệu quả.
- Thuốc viên hỗ trợ tuần hoàn tĩnh mạch: Các loại thuốc chứa flavonoid như diosmin hoặc hesperidin giúp tăng cường sức bền của tĩnh mạch, giảm phù nề và cải thiện lưu thông máu trong khu vực búi trĩ.
Điều trị triệt để với HCPT II

Thông thường, trĩ nội độ 2 chưa bắt buộc phải can thiệp ngoại khoa. Nhưng trong một số trường hợp như búi trĩ nội bị sa ra ngoài có khối huyết hoặc chảy máu nhiều thì bác sĩ vẫn có thể chỉ định cắt trĩ.
Cắt trĩ bằng sóng cao tần HCPT II là kỹ thuật được hầu hết chuyên gia ưa chuộng, đánh giá cao hiện nay. Phương pháp hoạt động dựa trên nguyên lý xâm lấn tối thiểu nên ít gây chảy máu, hạn chế đau đớn và phục hồi nhanh hơn hẳn so với các biện pháp truyền thống.
Để được tư vấn chi tiết hơn về HCPT II, người bệnh có thể liên hệ hotline 0243.9656.999 để được các chuyên gia tại Đa khoa Quốc tế Cộng đồng tư vấn cụ thể hơn.
Trên đây là toàn bộ thông tin về trĩ nội độ 2 mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc. Nếu đang có triệu chứng của bệnh trĩ, đừng giấu giếm mà hãy liên hệ đến hotline 0243.9656.999 để được hỗ trợ kịp thời.
Trả lời